Dược sĩ Đinh Thị Ánh

Chuyên khoa: Dược lâm sàng và dược cổ truyền

Đại học: Đại học Y Dược Thái Nguyên

Từ khi ra trường đến nay, Dược Sĩ Ánh đã tích luỹ được rất nhiều kiến thức sâu rộng về ngành Dược: Nghiên cứu bào chế, kiểm tra chất lượng, dược lâm sàng và dược cổ truyền. Với kiến thức chuyên môn đa dạng, dược sĩ Ánh có thể ứng dụng để mang đến các kiến thức chuyên ngành với ngôn từ gần gũi, dễ hiểu giúp độc giả dễ tiếp cận.

Từng tham gia các khoá đào tạo về dược trong nước như:

  • Hội nghị Khoa học Dược tại bệnh viện đa khoa Thái Nguyên
  • Đào tạo về “ thực hành nhà thuốc tốt theo nguyên tắc của Tổ chức Y tế Thế giới”(GPP-WHO)
  • Đào tạo về “ thực hành tốt sản xuất thuốc theo nguyên tắc của Tổ chức Y tế Thế giới” (GMP-WHO)

Bài viết của chuyên gia

Vừa Đi tiểu xong vẫn có cảm giác buồn tiểu ở nữ, nam giới

Vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ là tình trạng khá phổ biến làm ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều chị em chủ quan không điều trị sớm dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe. Vậy nguyên nhân và cách điều trị cho tình trạng vừa đi tiểu xong vẫn có cảm giác buồn tiểu như thế nào? I. Vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu là như thế nào? Vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở phụ nữ là hiện tượng phổ biến không mấy hiếm gặp. Bình thường, khi bàng quang bị đầy thì tín hiệu sẽ được gửi tới não bộ để cảm thấy buồn tiểu. Sau khi đi tiểu và bàng quang được làm rỗng, cảm giác buồn tiểu thường sẽ tạm thời biến nhất. Sau khoảng 2 – 3 tiếng, khi bàng quang lại được lấp đầy thì cảm giác buồn tiểu sẽ trở lại. Vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu là bị sao? Tuy nhiên, trong một số trường hợp phụ nữ có thể trải qua tình trạng vừa đi tiểu xong nhưng vẫn cảm thấy buồn tiểu. Điều này thường kèm theo tiểu ít hoặc tiểu nhưng không có nước tiết ra. Ngoài cảm giác buồn tiểu sau khi đi tiểu, tình trạng này có thể đi kèm với các triệu chứng khác như: Đi tiểu nhiều lần trong ngày (khoảng 10 lần/ngày) Cảm giác cấp bách đi tiểu ngay lập tức, ngay cả khi lượng nước tiểu ít. Đôi khi còn đi kèm với cơn đau hoặc khó chịu khi đi tiểu II. Nguyên nhân vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ, nam Vì sao có tình trạng vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ giới? Có thể gồm nhiều nguyên nhân, cả yếu tố sinh lý và yếu tố bệnh lý. Dưới đây là một số nguyên nhân gây ra tình trạng này: 2.1 Nguyên nhân sinh lý Nguyên nhân sinh lý có thể gây ra tình trạng vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu: Đi tiểu xong vẫn thấy buồn tiểu có nguy hiểm hay không cần phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó (Ảnh minh họa) Sử dụng đồ uống chứa chất lợi tiểu (trà, cà phê, các chất kích thích) Áp lực từ việc mặc đồ lót bó sát gây kích thích tiểu thường xuyên Bàng quang nhỏ có thể gây buồn tiểu liên tục Trong giai đoạn mang thai, thai nhi có thể gây chèn ép vào bàng quang tạo áp lực buồn tiểu và tiểu nhiều lần. 2.2 Nguyên nhân bệnh lý Ngoài nguyên nhân sinh lý gây cảm giác buồn tiểu liên tục thì cũng có thể xuất phát từ các vấn đề bệnh lý như: Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cảm giác buồn tiểu liên tục, cả trước và sau khi đi tiểu. UTI thường do vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, gây viêm nhiễm. Các triệu chứng khác của UTI bao gồm nước tiểu đục hoặc có mùi, đau bụng dưới hoặc đau lưng, và sốt. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) Viêm niệu đạo: Viêm niệu đạo là tình trạng viêm nhiễm niệu đạo, ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể. Các triệu chứng của viêm niệu đạo tương tự như UTI, nhưng thường chỉ xảy ra ở niệu đạo. Viêm bàng quang: Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm bàng quang, cơ quan chứa nước tiểu. Các triệu chứng của viêm bàng quang bao gồm đi tiểu thường xuyên, nước tiểu đục hoặc có mùi, đau hoặc nóng rát khi đi tiểu, và đau bụng dưới. Tiền liệt tuyến to: Tiền liệt tuyến là một cơ quan nhỏ ở nam giới, nằm ngay dưới bàng quang. Khi tiền liệt tuyến to lên, nó có thể gây áp lực lên niệu đạo, dẫn đến cảm giác buồn tiểu liên tục. Phì đại tuyến tiền liệt Sa tử cung: trường hợp tử cung sa xuống gây áp lực lên bàng quang, gây rối loạn đường tiểu (tiểu liên tục, tiểu buốt, vừa tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu) Mang thai có thể khiến bạn buồn tiểu liên tục (Ảnh minh họa) Bệnh tiểu đường: những người mắc bệnh tiểu đường giai đoạn đầu có thể trải qua tình trạng tiểu nhiều lần, vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu. Thường xảy ra ở phụ nữ trung niên và người cao tuổi. Bàng quang tăng hoạt: phụ nữ bị tình trạng có bàng quang hoạt động, co bóp quá mức khiến bệnh nhân buồn tiểu liên tục và phải đi tiểu ngay lập tức. Phụ nữ sinh nở, mãn kinh, ngủ không đủ giấc dễ bị bệnh này. Bàng quan tăng hoạt khiến bạn đi tiểu nhiều lần trong ngày, vừa đi tiểu xong lại mắc tiểu, tiểu đêm, tiểu gấp (Ảnh minh họa) III. Cách khắc phục vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ tại nhà Cách khắc phục tình trạng vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Nếu nguyên nhân là do các yếu tố sinh lý, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau để cải thiện tình trạng này: 3.1 Khắc phục cảm giác buồn tiểu nhiều lần ở nữ do yếu tố sinh lý - Uống đủ nước nhưng không quá nhiều Uống nước đầy đủ 2 - 2,5 lít/ngày Nước là thành phần quan trọng của cơ thể, giúp đào thải các chất độc ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, uống quá nhiều nước cũng có thể khiến bàng quang phải hoạt động nhiều hơn, dẫn đến cảm giác buồn tiểu thường xuyên. Vì vậy, bạn nên uống đủ nước, khoảng 2-2,5 lít nước mỗi ngày. - Tránh uống các đồ uống có chứa chất lợi tiểu Các đồ uống có chứa chất lợi tiểu như trà, cà phê, rượu bia,... có thể làm tăng lưu lượng nước tiểu, khiến bàng quang phải hoạt động nhiều hơn, dẫn đến cảm giác buồn tiểu thường xuyên. Vì vậy, bạn nên hạn chế hoặc tránh uống các loại đồ uống này. - Mặc quần lót rộng rãi, thoải mái Quần lót bó sát có thể gây áp lực lên bàng quang, khiến bạn có cảm giác buồn tiểu. Vì vậy, bạn nên mặc quần lót rộng rãi, thoải mái để giảm áp lực lên bàng quang. - Vệ sinh vùng kín sạch sẽ hàng ngày Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa viêm nhiễm, kích ứng bàng quang. Bạn nên vệ sinh vùng kín bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh phụ nữ dịu nhẹ, không chứa chất tẩy rửa mạnh. - Tập thể dục thường xuyên Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe bàng quang. Bạn nên tập các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, chạy bộ, bơi lội,... - Giảm căng thẳng, stress Căng thẳng, stress có thể khiến bàng quang hoạt động quá mức, dẫn đến cảm giác buồn tiểu thường xuyên. Vì vậy, bạn nên tìm cách giảm căng thẳng, stress trong cuộc sống. 3.2 Các phương pháp điều trị theo phương pháp dân gian Tình trạng vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ gây khó chịu ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số phương pháp điều trị tại nhà có thể tham khảo: - Uống nước giá đỗ luộc uống nước giá luộc Giá đỗ có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, cải thiện tình trạng đi tiểu nhiều lần, vừa đi tiểu lại có cảm giác buồn tiểu. Đơn giản, hãy luộc giá đỗ tươi và uống nước luộc thay cho nước lọc hàng ngày trong khoảng 10 ngày sẽ có hiệu quả. - Uống nước kim tiền thảo và râu ngô Kết hợp kim tiền thảo và râu ngô để nấu nước có thể làm cải thiện tình trạng tiểu thường xuyên và buồn tiểu. Bước 1: Bạn hãy chuẩn bị râu ngô và kim tiền thảo mỗi loai 1 nắm, rửa sạch và để ráo. Bước 2: cho 2 nguyên liệu này vào nồi với 1,5 lít nước, đun sôi (khoảng 15 phút) Bước 3: chắt lấy nước uống trong ngày. - Uống nước ép rau húng quế Rau húng quế có tính kháng khuẩn, kháng nấm giúp cải thiện tình trạng tiểu nhiều lần, buồn tiểu. Bạn có thể rửa sách lá húng quế, ép nước và kết hợp với mật ong trước khi uống. Điều này giúp giảm triệu chứng đi tiểu thường xuyên. Bạn nên đi khám nếu gặp tình trạng đi tiểu xong vẫn cảm thấy buồn tiểu (Ảnh minh họa) ||Lưu ý: Nếu sau một khoảng thời gian sử dụng, tình trạng buồn tiểu xong vẫn có cảm giác buồn tiểu, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và có phương pháp điều trị cụ thể. IV. Lưu ý khi điều trị vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ Để điều trị tình trạng vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu ở nữ, bạn cần nhớ những lưu ý sau: Hạn chế chất kích thích: trà, nước có gas, thức uống chứa caffeine Điều chỉnh lượng nước uống: uống đủ nước, giảm uống nước vào buổi tối và trước khi đi ngủ Quản lý tâm trạng: giữ tình thần lạc quan, tránh stress, căng thẳng Tập luyện thể dục: thực hiện tập thể dục hàng ngày giúp cải thiện thể chất, chất lượng cuộc sống Bổ sung dinh dưỡng: Tăng cường ăn rau xanh, trái cây hỗ trợ sức khỏe đường tiểu. Không nhịn tiểu: Tránh nhịn tiểu quá lâu để không căng tức bàng quang và đường tiểu. Ngoài ra, nếu bạn bị tình trạng tiểu xong lại buồn tiểu do phì đại tiền liệt tuyến, bạn có thể tham khảo để sử dụng thêm viên uống Vương Bảo. Sản phẩm Vương Bảo Vương Bảo với thành phần 100% từ thảo dược thiên nhiên, an toàn, lành tính, không gây tác dụng phụ, giúp giải quyết gốc rễ nguyên nhân gây phì đại tiền liệt tuyến, đồng thời giảm các triệu chứng rối loạn tiểu tiện. Sản phẩm đã được nghiên cứu lâm sàng tại Viện Y học cổ truyền TW, cho kết quả như sau: Vương Bảo giúp cải thiện rối loạn tiểu tiện và giảm khối lượng tiền liệt tuyến tốt hơn nhóm dùng Alfuzosin thông thường. Kết quả này đã thêm phần khẳng định công dụng Hỗ trợ giảm u phì đại tuyến tiền liệt và rối loạn tiểu tiện theo đúng công bố của sản phẩm đã được Bộ Y tế – Cục An toàn thực phẩm.  BẤM VÀO ĐÂYđể đặt mua Vương Bảo chính hãng tại công ty, giao hàng tận nhà Tìm nhà thuốc uy tín có bán Vương Bảo, bạn hãy xem TẠI ĐÂY  Vừa đi tiểu xong lại có cảm giác buồn tiểu (mót tiểu liên tục) là một trong những triệu chứng rối loạn đường tiết niệu thường gặp. Tình trạng này do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, bao gồm cả nguyên nhân sinh lý và bệnh lý. Để chẩn đoán chính xác được nguyên nhân và điều trị có hiệu quả, bạn nên đi khám tại chuyên khoa Thận – Tiết niệu và tuân thủ theo phác đồ điều trị mà bác sĩ chỉ định. Mọi vấn đề còn thắc mắc hoặc để tìm hiểu thêm về sản phẩm Vương Bảo, bạn có thể gọi tới tổng đài 1800.1258 (miễn cước). ||Tham khảo bài viết khác: Bệnh tiểu không hết là bệnh gì? Nguyên nhân và điều trị Tiểu đêm nhiều ở nữ giới: Nguyên nhân và cách điều trị Đi tiểu nhiều lần nhưng nước tiểu ít là do đâu? Cách khắc phục

Bệnh tiểu không hết là bệnh gì? Nguyên nhân và điều trị

Tiểu không hết là một căn bệnh ảnh hưởng tới cả nam và nữ, nhưng nó xảy ra thường xuyên hơn ở nam giới, đặc biệt là khi họ già đi. Nguyên nhân của căn bệnh này do đâu và điều trị như thế nào? I. Bệnh tiểu không hết là gì? Bệnh tiểu không hết hay đái không hết là tình trạng bàng quang của bạn không trống rỗng hoàn toàn sau khi đi tiểu. Thay vì nước tiểu được truyền hết qua niệu đạo để ra ngoài thì một số vẫn còn đọng lại trong bàng quang. Đôi khi vừa mới đi xong, người bệnh lại có cảm giác muốn đi ngay sau đó. Bàng quang không trống rỗng hoàn toàn sau khi đi tiểu (Ảnh minh họa) Tiểu không hết có thể là một vấn đề ngắn hạn hoặc dài hạn và có thể xảy ra đột ngột (cấp tính) hoặc trở nên tồi tệ hơn theo thời gian (mãn tính). Việc nước tiểu đọng lại trong bàng quang có thể dẫn đến rò rỉ nước tiểu giữa các lần đi tiểu và nhiễm trùng đường tiết niệu. Trong trường hợp nghiêm trọng, nước tiểu có thể chảy ngược về phía thận, gây tổn thương thận. II. Nguyên nhân của bệnh tiểu không hết Để tìm được nguyên nhân của bệnh, đầu tiên ta phải hiểu về các cơ quan của hệ tiết niệu và cơ chế hoạt động của chúng. Tiểu không hết là tình trạng bàng quang không thể tống hết nước tiểu ra ngoài. Tình trạng này có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý đường tiết niệu, bao gồm: Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH): Tuyến tiền liệt là một cơ quan nhỏ nằm ở phía dưới bàng quang. Khi tuyến tiền liệt phát triển quá mức, nó có thể chèn ép niệu đạo, gây cản trở dòng nước tiểu. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính là nguyên nhân gây tiểu không hết thường thấy ở những nam giới lớn tuổi (Ảnh minh họa) Viêm đường tiết niệu: Viêm đường tiết niệu là tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm bàng quang, niệu quản và thận. Viêm đường tiết niệu có thể gây đau, rát khi đi tiểu và đi tiểu nhiều lần. Sỏi thận: Sỏi thận là các khối chất rắn hình thành trong thận. Sỏi thận có thể gây đau dữ dội ở lưng hoặc bụng và có thể cản trở dòng nước tiểu. Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu là tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm bàng quang, niệu quản và thận. Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gây đau, rát khi đi tiểu và đi tiểu nhiều lần. Ung thư tuyến tiền liệt: Ung thư tuyến tiền liệt là một loại ung thư bắt đầu ở tuyến tiền liệt. Ung thư tuyến tiền liệt có thể gây đau, rát khi đi tiểu và đi tiểu nhiều lần. Ung thư thận: Ung thư thận là một loại ung thư bắt đầu ở thận. Ung thư thận có thể gây đau, rát khi đi tiểu và đi tiểu nhiều lần. Ngoài ra, tiểu không hết cũng có thể là do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như: Một số nhóm thuốc có thể gây ra tình trạng tiểu không hết (Ảnh minh họa) Táo bón: Táo bón có thể làm tăng áp lực lên bàng quang, khiến nước tiểu khó chảy ra ngoài. Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, có thể gây tiểu không hết. Chấn thương: Chấn thương bàng quang hoặc niệu đạo có thể gây tiểu không hết. Các vấn đề về thần kinh: Các vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như đột quỵ hoặc bệnh đa xơ cứng, có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát bàng quang. III. Triệu chứng của bệnh tiểu không hết Triệu chứng điển hình của bệnh tiểu không hết là cảm giác buồn tiểu thường xuyên, ngay cả khi bàng quang chưa đầy. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như: Tiểu rắt: Tiểu rắt là tình trạng đi tiểu nhiều lần trong ngày, đặc biệt là vào ban đêm. Tiểu buốt: Tiểu buốt là tình trạng đi tiểu có cảm giác đau, rát. Nước tiểu đục, có mùi hôi: Nước tiểu đục, có mùi hôi có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu. Các triệu chứng của bệnh tiểu không hết tùy thuộc vào việc bạn đang mắc tiểu không hết cấp tính hay mãn tính (Ảnh minh họa) Các triệu chứng của bệnh tiểu không hết có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ, người bệnh bị nhiễm trùng đường tiết niệu có thể gặp thêm các triệu chứng như: Cảm giác nóng rát, đau khi đi tiểu. Nước tiểu có máu hoặc mủ. Sốt, ớn lạnh. Người bệnh bị ung thư bàng quang có thể gặp thêm các triệu chứng như: Đau lưng, đau hông. Mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân. Tiểu ra máu. Người bệnh bị bàng quang tăng hoạt có thể gặp thêm các triệu chứng như: Tiểu gấp, không kiểm soát được. Tiểu không hết, phải đi tiểu nhiều lần sau khi đi tiểu. Người bệnh bị hẹp niệu đạo có thể gặp thêm các triệu chứng như: Tiểu khó, tiểu nhỏ giọt. Nước tiểu chảy ngược vào bàng quang. Người bệnh bị sỏi đường tiết niệu có thể gặp thêm các triệu chứng như: Đau bụng, đau lưng. Tiểu buốt, tiểu rắt. Nước tiểu đục, có máu. Nếu bạn gặp các triệu chứng của bệnh tiểu không hết, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. IV. Chẩn đoán bệnh tiểu không hết Chẩn đoán tiểu không hết thường dựa trên tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm. 4.1 Tiền sử bệnh Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng của bạn, bao gồm thời gian bắt đầu, tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Bác sĩ cũng sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các bệnh lý đường tiết niệu, các vấn đề về thần kinh hoặc các chấn thương ở bàng quang hoặc niệu đạo. 4.2 Khám lâm sàng Bác sĩ sẽ khám sức khỏe tổng quát và khám vùng chậu hoặc bụng. Bác sĩ có thể kiểm tra kích thước và hình dạng của bàng quang, cũng như kiểm tra xem niệu đạo có bị tắc nghẽn hay không. 4.3 Các xét nghiệm Các xét nghiệm có thể được thực hiện để chẩn đoán tiểu không hết, bao gồm: Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các vấn đề khác ở bàng quang. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các vấn đề về thận hoặc các vấn đề về hệ thống miễn dịch. Siêu âm bàng quang: Siêu âm bàng quang có thể giúp bác sĩ ước tính kích thước của bàng quang và lượng nước tiểu còn lại trong bàng quang sau khi đi tiểu. Đo niệu động học: Đo niệu động học là một xét nghiệm sử dụng các ống nhỏ được đưa vào bàng quang và niệu đạo để đo áp lực và lưu lượng nước tiểu. Tùy thuộc vào kết quả của các xét nghiệm, bác sĩ có thể chẩn đoán tiểu không hết và xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. V. Cách điều trị tiểu không hết Cách điều trị tiểu không hết phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu nguyên nhân là do nhiễm trùng đường tiết niệu, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng sinh để điều trị. Nếu nguyên nhân là do các bệnh lý khác, bác sĩ sẽ điều trị theo nguyên nhân gây bệnh. 5.1 Điều trị tiểu không hết do nhiễm trùng đường tiết niệu Thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính cho nhiễm trùng đường tiết niệu. Thuốc kháng sinh sẽ tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng, giúp giảm các triệu chứng của bệnh. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, chẳng hạn như: Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp đẩy nước tiểu ra khỏi bàng quang, giúp loại bỏ vi khuẩn ra khỏi cơ thể. Tránh nhịn tiểu: Nín tiểu có thể khiến vi khuẩn phát triển mạnh hơn. Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. 5.2 Điều trị tiểu không hết do các bệnh lý khác Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp điều trị sau: Một loại thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (Ảnh minh họa) Thuốc: Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị tiểu không hết, chẳng hạn như: Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp thư giãn các cơ vòng niệu đạo, giúp nước tiểu thoát ra ngoài dễ dàng hơn. Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm co thắt bàng quang, giúp cải thiện tình trạng tiểu không hết. Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp tăng lượng nước tiểu, giúp giảm áp lực lên bàng quang, giúp nước tiểu thoát ra ngoài dễ dàng hơn. Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc nguyên nhân gây bệnh là do dị tật bẩm sinh hoặc chấn thương. Một số phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng để điều trị tiểu không hết, chẳng hạn như: Đặt băng nâng niệu đạo: Băng nâng niệu đạo giúp nâng đỡ niệu đạo, giúp nước tiểu thoát ra ngoài dễ dàng hơn. Đặt cơ thắt niệu đạo nhân tạo: Cơ thắt niệu đạo nhân tạo giúp đóng niệu đạo khi không đi tiểu, giúp ngăn ngừa nước tiểu chảy ra ngoài. Mở rộng niệu đạo: Mở rộng niệu đạo giúp tăng kích thước niệu đạo, giúp nước tiểu thoát ra ngoài dễ dàng hơn. VI. Cách phòng ngừa bệnh tiểu không hết Có một số cách để phòng ngừa tiểu không hết, bao gồm: Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và ngăn ngừa nước tiểu bị cô đặc, khiến nước tiểu khó thoát ra ngoài. Người lớn nên uống khoảng 2,7 lít nước mỗi ngày. Tránh nhịn tiểu: Nín tiểu có thể khiến nước tiểu bị tích tụ trong bàng quang, gây áp lực lên bàng quang và các cơ vòng niệu đạo, khiến nước tiểu khó thoát ra ngoài. Nếu bạn cảm thấy buồn tiểu, hãy đi tiểu ngay lập tức. Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe của bàng quang và các cơ vòng niệu đạo, giúp nước tiểu thoát ra ngoài dễ dàng hơn. Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể gây co thắt bàng quang, khiến nước tiểu khó thoát ra ngoài. Hãy tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống của bạn, chẳng hạn như tập thể dục, yoga hoặc thiền. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để phòng ngừa tiểu không hết: Không hút thuốc: Hút thuốc có thể làm tổn thương bàng quang và các cơ vòng niệu đạo, khiến nước tiểu khó thoát ra ngoài. Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì có thể gây áp lực lên bàng quang, khiến nước tiểu khó thoát ra ngoài. Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn: Một số bệnh lý, chẳng hạn như tiểu đường, đa xơ cứng, Parkinson, có thể gây tiểu không hết. Hãy điều trị các bệnh lý này theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn lo lắng về nguy cơ mắc bệnh tiểu không hết, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Tiểu không hết là căn bệnh phổ biến ở cả nam và nữ, bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Để điều trị hiệu quả, cần tìm được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh. Nếu gặp các triệu chứng bất thường, bệnh nhân nên tới các cơ sở y tế, bệnh viện chuyên khoa tiết niệu để được khám, chẩn đoán và điều trị. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc hay nghe theo những lời khuyên vô căn cứ. ||Tham khảo bài viết khác: Tiểu không hết ở nam giới: Cách nhận biết, nguyên nhân và điều trị Đi tiểu nhiều lần là bệnh gì? Triệu chứng & cách chữa trị Bị tiểu lắt nhắt nhiều lần là gì? Nguyên nhân và cách cải thiện

9 bài tập giảm đi tiểu nhiều lần đơn giản thực hiện tại nhà

Khi xảy ra tình trạng đi tiểu nhiều lần hay tiểu són có thể là triệu chứng của rối loạn chức năng bàng quang và các cơ thắt đường dẫn niệu. Trong trường hợp này, bạn có thể kiểm soát tình trạng bệnh thông qua chế độ ăn uống và tập luyện các bài tập giảm đi tiểu nhiều lần. Dưới đây chúng tôi xin chia sẻ một số bài tập hỗ trợ cho bàng quang cũng như cơ sàn chậu, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé. I. Tại sao cần tập luyện cho bàng quang? Thông thường khi bàng quang chứa đầy nước tiểu, các dây thần kinh sẽ gửi tín hiệu lên não. Khi nhận được tín hiệu, não sẽ gửi phản hồi khiến bàng quang co lại. Từ đó, cơ thắt và van nằm ở gần niệu đạo sẽ dần thả lỏng và mở ra để thải nước tiểu ra ngoài. Nguyên nhân dẫn tới tình trạng đi tiểu nhiều lần Tuy nhiên, khi các chức năng này bị rối loạn, tín hiệu truyền giữa bàng quang và não sẽ có sự ảnh hưởng, thông tin bị nhiễu, không còn được chính xác và linh hoạt nữa. Điều này khiến cho bàng quang bị kích thích, từ đó nước tiểu sẽ đẩy ra ngoài dù chưa đủ lượng nước hoặc các cơ bị co thắt hay thả lòng không trong tầm kiểm soát của não bộ. Chính những điều này gây nên tình trạng đi tiểu thường xuyên hoặc tiểu không tự chủ. Tình trạng tiểu nhiều lần tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống hay sinh hoạt hàng ngày khiến người bệnh mất tự tin. Vì vậy để giải quyết vấn đề này, bạn có thể thực hiện ngay một số bài tập giảm đi tiểu nhiều lần sau đây để cải thiện ngay các triệu chứng này. II. 9 bài tập giảm đi tiểu nhiều lần tốt cho bàng quang 2.1 Bài tập Kegel Thực hiện các bài tập Kegel có thể tăng cường sức mạnh và cải thiện khả năng của các cơ trên bàng quang. Bài tập Kegel cải thiện cơ bàng quang – Các bước của bài tập như sau: Bước 1: Thực hiện tư thế chống hai tay và đầu gối xuống dưới sàn (thảm) giống như hình dáng một cái bàn. Bước 2: Bạn nhờ người kéo hai chân ra, đồng thời lúc đó bạn siết chặt cơ đùi trong và cơ sàn chậu trong thời gian 3 giây rồi thả lỏng. Động tác này bạn lặp đi lặp lại 10 lần để đạt được hiệu quả.  2.2 Kỹ thuật phản hồi sinh học Phản hồi sinh học là một trong những kỹ thuật giúp hỗ trợ bài tập Kegel đạt hiệu quả cao hơn. Với cách này, bạn chỉ cần sử dụng đồ thị máy tính và tín hiệu âm thanh sẽ xác định chính xác nhóm cơ cần siết. Từ đó, giúp bạn điều chỉnh tư thế co cơ đúng cách. 2.3 Kích thích điện Cơ chế hoạt động của phương pháp này là dùng một dây điện tạm thời hoặc điện cực cấy ghép để truyền các xung điện đến bàng quang giúp các cơ xung quanh khu vực này co lại. Theo thời gian, sức mạnh và khả năng kiểm soát của cơ bàng quang được tăng lên. Đặc biệt, nếu người bệnh duy trì thực hiện kích thích điện có thể giúp tăng cường sức khoẻ của các cơ ở bàng quang. 2.4 Tập luyện bàng quang Tập luyện bàng quang giúp giữ được lượng nước tiểu nhiều hơn, giảm số lần đi tiểu trong ngày và kéo dài thời gian giữa hai lần đi vệ sinh cải thiện các triệu chứng bàng quang tăng hoạt. – Các bước thực hiện như sau: Bước 1: Trước khi vào bài tập, bạn cần xác định tần suất số lần đi vệ sinh trong một ngày là bao nhiêu. Bước 2: Bạn rèn luyện bàng quang bằng cách đợi càng lâu càng tốt giữa các lần đi vệ sinh. Sau vài tuần tập luyện, thời gian giữa các lần đi vệ sinh sẽ được kéo dài hơn. 2.5 Bài tập nón âm đạo Nón âm đạo là bài tập dành riêng cho các cơ vùng sàn chậu, giúp cải thiện các triệu chứng của bàng quang tăng hoạt.  Động tác nón âm đạo giảm triệu chứng bàng quang tăng hoạt – Các bước thực hiện bài tập đơn giản như sau: Bước 1: Bạn sử dụng một hình nón bên trong âm đạo rồi siết cơ sàn chậu lại. Bước 2: Sau khi siết các cơ, bạn nâng nó lên và giữ chặt các hình nón (bạn có thể nâng hình nón nặng hơn để tăng cường rèn luyện). 2.6 Bài tập bóp bóng sàn chậu Một trong những bài tập giảm đi tiểu nhiều lần bạn có thể áp dụng đó là bóp bóng sàn chậu. Bài tập này giúp siết chặt cùng lúc cơ đùi trong, co bụng và các cơ vùng sàn chậu. Với cách này, các cơ được tăng khả năng chịu đựng giúp kiểm soát bàng quang để hỗ trợ chữa bàng quang tăng hoạt. Bài tập bóp bóng sàn chậu giúp siết chặt cơ đùi – Các bước thực hiện bài tập như sau: Bước 1: Bạn nằm thẳng người trên thảm rồi đặt quả bóng giữa hai đùi. Bước 2: Siết chặt cơ đùi trong và cơ ở vùng sàn chậu để kẹp chặt quả bóng giữa hai chân trong thời gian 10 giây. Lặp lại động tác này 10 – 15 lần để đạt hiệu quả. 2.7 Bài tập Lunges Tác dụng lớn nhất khi thực hiện bài tập này là hỗ trợ tăng cường sức mạnh của cơ bụng, cơ đùi và các cơ vùng chậu. Điều này sẽ đem lại hiệu quả và giúp ích cho việc cải thiện bàng quang bị tăng hoạt. Bài tập Lunges tập trung hỗ trợ cơ bụng và cơ đùi – Các bước thực hiện động tác như sau: Bước 1: Bạn đứng tư thế hai chân mở rộng bằng hông, sau đó đưa một chân về sau và hạ xuống, gót chân hướng lên trên. Bước 2: Đầu gối chân trước hơi khuỵu xuống và đảm bảo không vượt quá mũi chân để tránh tổn thương cho khớp gối. Lặp lại động tác này 10 lần để có được kết quả như mong đợi. 2.8 Bài tập kích hoạt vùng chậu Bài tập kích hoạt vùng chậu giúp cải thiện sức khoẻ của các cơ vùng sàn chậu, hỗ trợ điều trị bàng quang tăng hoạt. Đây là một trong những bài tập giảm đi tiểu nhiều lần được nhiều người quan tâm nhất.  Kích hoạt vùng chậu với thời gian 3 giây – Các bước làm như sau: Bước 1: Đặt dây kháng lực xung quanh đùi trên và hai chân lại với nhau. Di chuyển đầu gối ra xa, đồng thời siết chặt cơ mông, cơ bụng trong vòng 3 giây. Bước 2: Di chuyển đưa đầu gối trở lại vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này 10 – 15 lần trong một lần tập. 2.9 Bài tập nâng đầu gối Bài tập nâng đầu gối tác động chủ yếu vào các nhóm cơ đùi, cơ khớp háng làm ảnh hưởng mạnh đến các cơ vùng sàn chậu. Điều này giúp ích rất nhiều cho sức khỏe bàng quang. Động tác nâng đầu gối ngang thắt lưng – Các bước thực hiện như sau: Bước 1: Bạn ngồi thẳng lưng trên ghế rồi nâng đầu gối lên ngang thắt lưng, thực hiện động tác này 10 lần và giữ trong 3 giây. Bước 2: Sau đó từ từ hạ chân xuống đất và lặp lại 10 – 15 lần để bài tập đạt được hiệu quả. III. Khi nào cần đến cơ sở y tế thăm khám? Khi tình trạng bàng quang tăng hoạt kéo dài liên tục thì bạn nên đến thăm khám bác sĩ sớm nhất để thực hiện các xét nghiệm giúp chẩn đoán và có phác đồ điều trị kịp thời như: Xét nghiệm nước tiểu: Nhân viên y tế sẽ cung cấp cho bạn một cốc nhựa để đựng nước tiểu. Đây là xét nghiệm cơ bản để giúp sàng lọc phát hiện nhiễm khuẩn niệu hoặc các vấn đề khác ở đường tiết niệu. Soi bàng quang: Phương pháp này người bệnh sẽ được gây mê và sử dụng một ống nội soi có gắn đèn chiếu sáng và camera đưa vào bàng quang để phát hiện các vấn đề xảy ra đối với bàng quang. Đặc biệt khi nghi ngờ có sỏi hoặc khối u (nếu có). Chụp bàng quang: Người bệnh khi thực hiện chụp bàng quang cần nhịn đói và đi vệ sinh sạch sẽ trước khi làm thủ thuật. Niệu động học: Các phương pháp niệu động học bao gồm: đo niệu dòng, đo nước tiểu tồn dư, đo áp lực bàng quang. Kỹ thuật này giúp đánh giá những sự thay đổi bất thường của chức năng bàng quang. Trên đây là 9 bài tập giảm đi tiểu nhiều lần mà chúng tôi muốn chia sẻ tới bạn. Những cách thức tập luyện này đơn giản có thể dễ dàng thực hiện tại nhà giúp bạn cải thiện bàng quang tăng hoạt hiệu quả. Nếu thấy bài viết hay và hữu ích, hãy chia sẻ ngay cho người thân và bạn bè của mình nhé. ||Tham khảo bài viết khác: Bà bầu đi tiểu nhiều lần khi mang thai trong ngày? Điều trị Đi tiểu nhiều lần nhưng nước tiểu ít là do đâu? Cách khắc phục Tiểu nhiều lần có sao không? Cảnh báo bệnh gì nguy hiểm?

Tiểu rắt uống thuốc gì? 7 loại thuốc Tây trị tiểu rắt tốt nhất

Tiểu rắt uống thuốc gì? Đó là câu hỏi mà nhiều bệnh nhân đặt ra khi bị chứng tiểu rắt. Để trả lời cho thắc mắc này, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn đọc một số loại thuốc trị tiểu rắt theo phương pháp Tây y đang được nhiều người sử dụng hiện nay. I. Nguyên nhân gây ra tình trạng tiểu rắt Trước khi tìm kiếm lời giải đáp cho vấn đề tiểu rắt uống thuốc gì? Mời bạn cùng chúng tôi điểm qua một số nguyên nhân dẫn đến hiện tượng tiểu rắt nhé. Bị tiểu rắt là do đâu? 1.1 Tiểu rắt ở nam giới Do cơ thể bị nóng trong. Nhiễm trùng đường tiết niệu: Khoảng 80% nhiễm trùng đường tiết niệu là do vi  khuẩn E Coli xâm nhập vào cơ thể. Do các bệnh về tuyến tiền liệt: Các bệnh liên quan đến tiền liệt tuyến cũng gây ra tiểu rắt như phì đại tuyến tiền liệt, viêm tuyến tiền liệt, ung thư tuyến tiền liệt… Sỏi thận: Bị sỏi thận hay sỏi bàng quang… làm cản trở dòng nước tiểu xuống niệu quản, từ đó gây tiểu rắt tiểu buốt. Bệnh này có thể xảy ra ở cả nam và nữ. 1.2 Tiểu rắt ở nữ giới Nhiễm khuẩn đường tiểu: Tỷ lệ mắc bệnh này ở phụ nữ cao hơn nam giới do niệu đạo của nữ ngắn hơn nên vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào âm đạo, niệu đạo gây bệnh hơn. Do các bệnh phụ khoa: Các bệnh viêm nhiễm như viêm âm đạo, viêm tử cung, viêm vòi trứng… cũng là nguyên nhân gây ra tiểu rắt. Do căng thẳng, stress quá mức. II. Tiểu rắt uống thuốc gì – Top 7 loại thuốc tốt nhất Dùng thuốc chữa trị tiểu rắt là phương pháp hiệu quả giúp người bệnh cải thiện được tình trạng rõ rệt, cân bằng lại cuộc sống. Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều loại thuốc có tác dụng trị tiểu rắt theo Tây y như: 2.1 Thuốc Ciprofloxacin 500-HV Thương hiệu: US Pharma Xuất xứ: Việt Nam Hoạt chất: Ciprofloxacin Dạng bào chế: Viên nén bao phim Công dụng: Tiêu diệt các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu, từ đó cải thiện tình trạng tiểu rắt. Thuốc Ciprofloxacin 500-HV trị tiểu rắt Sử dụng Ciprofloxacin 500-HV cho các trường hợp trị nhiễm khuẩn nặng bao gồm: Nhiễm trùng đường hô hấp, viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang, viêm phần phụ. Cơ chế hoạt động của thuốc là ức chế sự phát triển của vi khuẩn, từ đó điều trị các triệu chứng tiểu rắt, tiểu buốt, tiểu nhiều lần hay rối loạn tiểu tiện. 2.2 Thuốc Metronidazole 250mg Nhà sản xuất: Mekophar Xuất xứ: Việt Nam Thành phần chính có: Metronidazole Dạng bào chế: Viên nén bao phim Công dụng: Metronidazole 250mg làm ức chế vi khuẩn gây viêm đường sinh dục, điều trị các triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt. Thuốc Metronidazole ứng chế sự phát triển của vi khuẩn Sử dụng Metronidazole 250mg trong trường hợp nhiễm trùng vi khuẩn hoặc động vật nguyên sinh. Thuốc được hấp thu nhanh và có hiệu quả cao, tuy nhiên cần được sự chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất. 2.3 Thuốc Xatral XL 10mg Thương hiệu: Sanofi Xuất xứ: Pháp Hoạt chất: Alfuzosin Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài Công dụng: Thuốc Xatral XL 10mg được sử dụng trị các triệu chứng đái rắt do phì đại tiền liệt tuyến, giúp thư giãn các cơ trơn ở mô tuyến tiền liệt. Từ đó, tình trạng tiểu rắt có thể được khắc phục. Xatral XL 10mg – thuốc trị tiểu rắt Xatral XL 10mg có hoạt chất chính là alfuzosin hydrochloride với hàm lượng 10mg, hoạt động trên tuyến tiền liệt, niệu đạo và tam giác bàng quang. Thuốc tác động trực tiếp lên cơ trơn của mô tuyến tiền liệt, cải thiện các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính. 2.4 Thuốc Cotrimoxazole 400/80 Nhà sản xuất: Stella Xuất xứ: Việt Nam Thành phần: Sulfametoxazol, Trimethoprim Dạng bào chế: Viên nén Công dụng: Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang, tiêu diệt các loại vi khuẩn gây viêm ở tiết niệu và cải thiện triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt. Cotrimoxazole tiêu diệt vi khuẩn đường tiết niệu Cotrimoxazole 400/80 có thành phần chính là Sulfametoxazol với hàm lượng 400mg và Trimethoprim hàm lượng 80mg. Cơ chế hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế quá trình phát triển của vi khuẩn, cải thiện các triệu chứng tiểu rắt và viêm đường tiết niệu khác. 2.5 Thuốc Cyclindox 100 mg Nhà sản xuất: Medochemie Xuất xứ: Việt Nam Thành phần: Doxycyclin Dạng bào chế: Viên nang cứng Công dụng: Cyclindox 100mg điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đường sinh dục, từ đó có thể cải thiện được các triệu chứng tiểu rắt, tiểu mất kiểm soát. Thuốc Cyclindox 100 mg 2.6 Thuốc Clealine 50mg Nhà sản xuất: Atlantic Xuất xứ: Anh Thành phần: Sertraline Dạng bào chế: Viên nén Công dụng: Clealine 50mg giúp cải thiện các triệu chứng tiểu rắt, tiểu buốt, bí tiểu ở người có bệnh lo âu, trầm cảm hay bị các vấn đề tâm lý. Clealine 50mg trị tiểu rắt ở người có bệnh lo âu Clealine 50mg có thành phần chính là Sertraline với hàm lượng 50mg. Đây là chất ức chế mạnh ở đầu sợi thần kinh, có công dụng kích thích, an thần và chống ám ảnh. Ngoài ra, Sertraline cũng có thể cải thiện tình trạng mất ngủ, khó ngủ ở bệnh nhân trầm cảm. 2.7 Thuốc Venlafaxine Stella 37.5 mg Nhà sản xuất: Stella Xuất xứ: Việt Nam Thành phần: Venlafaxine Dạng bào chế: Viên nang cứng Công dụng: Venlafaxine Stella 37.5mg  được chỉ định dùng cho người bệnh bị tiểu rắt do trầm cảm nặng. Thuốc Venlafaxine Stella 37.5 Venlafaxine Stella 37.5mg có thành phần chính là Venlafaxine hàm lượng 37.5mg. Thuốc hoạt động bằng cách an thần, tác động nhẹ lên hệ thống tim mạch, giúp thư giãn, cải thiện hoạt động ở hệ thống tiết niệu. III. Một vài lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc trị tiểu rắt Bên cạnh việc tiểu rắt uống thuốc gì thì người bệnh cũng cần quan tâm đến vấn đề dinh dưỡng và chế độ sinh hoạt. Đây là yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến việc điều trị tiểu rắt. Chính vì vậy người bệnh cần lưu ý những điều sau đây: Chế độ ăn cho người bị tiểu rắt Chế độ ăn uống: Thực phẩm dinh dưỡng đối với người tiểu rắt cần được chú trọng trong quá trình điều trị. Người bệnh nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để giúp hệ bài tiết hoạt động tốt hơn. Đồng thời, tăng cường bổ sung rau xanh, các loại thực phẩm có tác dụng thanh lọc cơ thể và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn. Đặc biệt, hạn chế sử dụng các loại nước có ga, cồn như cà phê, rượu, đồ cay nóng… để tình trạng bệnh không trở nên nghiêm trọng. Vệ sinh vùng kín: Vùng kín là nơi mà vi khuẩn dễ dàng xâm nhập nếu không được vệ sinh sạch sẽ. Vì vậy, người bệnh cần phải vệ sinh đúng cách, tránh các thói quen như nhịn tiểu, quan hệ tình dục không an toàn. Rèn luyện thể dục thể thao: Luyện tập thể thao thường xuyên sẽ giúp bạn tăng cường sức đề kháng, nâng cao sức khoẻ. Ngoài ra, luyện tập sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng hệ bài tiết bị ảnh hưởng do lâu ngày không vận động, ít vận động gây viêm nhiễm. Trên đây là những thông tin tổng quát về bị tiểu rắt uống thuốc gì và cách phòng tránh mà chúng tôi muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng những nội dung trong bài viết này bổ ích cho bạn. Chúc các bạn sớm tìm được phương pháp điều trị tiểu rắt an toàn nhất! Nguồn bài viết: Tổng hợp ||Tham khảo bài viết khác: Bị tiểu rắt nên uống gì? Các loại đồ uống giúp giảm tiểu rắt  

U xơ tuyến tiền liệt nên ăn gì? Kiêng ăn gì tốt cho sức khỏe

Ngoài việc dùng thuốc, tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ thì chế độ ăn uống cũng chiếm một phần rất qua trọng trong việc điều trị bệnh. Bệnh u xơ tuyến tiền liệt nên ăn gì, kiêng gì để hỗ trợ tốt nhất cho việc điều trị ngăn ngừa các biến chứng xảy ra. Dưới đây vuongbaothaiminh.com sẽ giới thiệu đến các bạn một số thực phẩm nên ăn để góp phần cải thiện các triệu chứng u xơ tuyến tiền liệt. I. Vai trò của dinh dưỡng trong bệnh u xơ tuyến tiền liệt Khi bị u xơ tiền liệt tuyến, người bệnh thường xuyên có cảm giác khó chịu khi đi tiểu: tiểu rắt, tiểu buốt,… nếu chế độ ăn của người bệnh không phù hợp có thể làm cho tình trạng bệnh thêm trầm trọng. Chế độ dinh dưỡng góp phần quan trọng trong việc cải thiện triệu chứng của bệnh u xơ tuyến tiền liệt. Bổ sung thực phẩm lành mạnh và giàu dinh dưỡng sẽ tốt hơn cho sức khỏe thể trạng của bệnh nhân. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, nguyên tắc quan trọng nhất trong chế độ ăn uống của bệnh nhân xu xơ tuyến tiền liệt là ưu tiên thực phẩm có đặc tính: Thực phẩm có tính mát khả năng chống oxy hóa cao Giàu vitamin và khoáng chất II. U xơ tiền liệt tuyến nên ăn gì? 2.1 Mắc-ca Trong những năm gần đây, các nhà khoa học đã khám phá ra tiềm năng của hạt mắc-ca trong việc thúc đẩy sức khỏe tuyến tiền liệt. Mắc-ca gồm 13 giống khác nhau, 3 giống đã được nghiên cứu là đen, vàng và đỏ. Trong đó, Mắc-ca đỏ góp một vai trò trong việc làm giảm tuyến tiền liệt ở nam giới bị u xơ. Mắc-ca vàng và đen thì không có tác dụng này hoặc tác dụng rất ít. Ngoài việc tốt cho người bị u xơ, loại hạt này còn được chứng minh là bảo vệ cơ thể chống lại ung thư tuyến tiền liệt nhờ hàm lượng  glucosinolates cao (glucosinolates là một trong những chất có đặc tính chống ung thư mạnh. Hàm lượng glucosinolates trong mắc-ca còn cao hơn cả bông cải xanh, cải bắp hay cải Brussels (cải tí hon). Hạt mắc-ca cũng được chứng minh là làm tăng năng lượng và ham muốn tình dục, hỗ trợ trong việc điều trị rối loạn cương dương và tăng lượng tinh dịch, số lượng tinh trùng. 2.2 Cà chua Cà chua chứa một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có tên là lycopene. Một nghiên cứu đáng tin cậy cho biết rằng, lycopene làm chậm sự tiến triển của u xơ tuyến tiền liệt. Lycopene cũng giúp hạ thấp kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt liên quan đến viêm tuyến tiền liệt, u xơ tuyến tiền liệt và ung thư tuyến tiền liệt. Để hưởng lợi đầy đủ những lợi ích từ lycopene trong cà chua, bạn có thể ăn sống hoặc nấu chín. Tuy nhiên, các nhà khoa học cũng nhấn mạnh rằng, sau khi tiêu thụ cà chua chín, mức lycopene trong máu sẽ cao hơn so với cà chua sống. Ngoài ra, một cách khác để hấp thụ lycopene tốt là ăn kèm cà chua với một lượng nhỏ chất béo (chẳng hạn như ăn cà chua khô ngâm dầu olive ăn kèm với salad, bánh mì, vv) Ngoài cà chua, một số thực phẩm khác cũng giàu lycopene bạn có thể bổ sung là: dưa hấu, quả mơ, bưởi hồng, đu đủ 2.3 Rau củ quả tươi Một chế độ ăn nhiều rau xanh, ít chất béo bão hòa có khả năng làm giảm thiểu các triệu chứng của u xơ tuyến tiền liệt. Nghiên cứu theo dõi của các chuyên gia y tế cũng cho thấy rằng: Những người tiêu thụ trái cây và rau quả nói chung, đặc biệt là những loại giàu beta-carotene, lutein và zeaxanthin có tỉ lệ mắc u xơ tuyến tiền liệt thấp hơn những người không tiêu thụ. Một số loại rau củ quả giàu các chấy chống oxy hóa kể trên mà bạn có thể bổ sung thêm vào chế độ ăn uống hằng ngày đó là: Giàu beta-carotene: Khoai lang, cà rốt, cải xoăn, quả bí, xoài, đu đủ, vv. Giàu lutein và zeaxanthin: ớt chuông, ngô, cam, xoài, khoai lang, cà rốt, bí đỏ, cà chua, cải xoăn, rau bina, vv. Ngoài ra, những người ăn hành và tỏi thường xuyên cũng có tỉ lệ mắc u xơ tuyến tiền liệt. Vì thế, hãy bổ sung thêm rau xanh một cách hợp lý vào chế độ ăn uống hằng ngày của bạn. Tuy nhiên, đừng ăn quá nhiều rau, hoặc bổ sung đột ngột một lúc thật nhiều rau, điều này có thể khiến bạn bị táo bón. 2.4 Đậu nành Trong đậu nành có chứa isoflavone – một chất giúp giảm các triệu chứng của u xơ tuyến tiền liệt. Isoflavone trong đậu nành có khả năng ức chếhormone 5-alpha reductase và aromatas, từ đó làm giảm sự tăng sinh tếbào tuyến tiền liệt. Cùng với đó, nhiều ý kiến cũng cho biết rằng: Đàn ông châu Á có nguy cơ mắc bệnh tuyến tiền liệt thấp hơn so với đàn ông phương Tây bởi họ có chế độ ăn uống nhiều đậu nành và rau quả. Tại Việt Nam, chúng ta không khó để mua đậu nành và các chế phẩm từ đậu nành, có thể kể đến là: sữa đậu nành, đậu nành rang, đậu phụ, sữa chua đậu nành 2.5 Hạt mè (hạt vừng) Hạt mè rất giàu kẽm – một khoáng chất tốt cho sức khỏe của tuyến tiền liệt. Theo một nghiên cứu ở Ấn Độ, Đàn ông mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt có lượng kẽm trong cơ thể thấp hơn, đôi khi thấp hơn tới 75% so với những người có tuyến tiền liệt khỏe mạnh. Kẽm cũng rất tốt cho những người bị u xơ tuyến tiền liệt. Bổ sung kẽm từ thực phẩm dễ hấp thụ hơn với việc bổ sung vitamin. Ngoài hạt vừng, một số món ăn giàu kẽm khác là: hạnh nhân, hạt bí ngô, sữa chua, tôm cua. 2.6 Cá hồi Cá hồi là một nguồn rất tốt bổ sung omega-3, một chất béo lành mạnh tốt cho người bị u xơ tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta không thể tự sản sinh omega-3, vì thế bổ sung thực phẩm giàu omega-3 vào chế độ ăn uống là cách tốt nhất để bổ sung. Ngoài cá hổi, trên thực tế  bạn có thể bổ sung Omega-3 bằng nhiều loại thực phẩm khác, như: Các loại cá: cá trích, cá mòi, hàu…; dầu hạt cải và dầu đậu nành; quả óc chó, các sản phẩm từ đậu nành, rau có màu xanh đậm, thực phẩm bổ sung DHA,… 2.7 Ớt chuông Theo Mayo Clinic, Vitamin C có trong rau quả đóng một vai trò trong việc chống lại bệnh u xơ tuyến tiền liệt và ớt chuông đứng đầu trong danh sách giàu loại vitamin này. Một chén ớt chuông chứa gần 200% lượng vitamin cần thiết hàng ngày của bạn C. Ngoài ớt chuông, các loại rau khác giàu vitamin C có thể kể đến là: bông cải xanh, súp lơ, cải xoăn, bắp cải tí hon (cải brussels) 2.8 Bơ Bơ rất giàu beta-sitosterol, một loại sterol thực vật được cho là có khả năng làm giảm các triệu chứng liên quan đến u xơ tuyến tiền liệt. Một số nam giới sử dụng chất bổ sung beta-sitosterol nói rằng họ có lưu lượng nước tiểu tốt hơn và lượng nước tiểu ít hơn. Tuy nhiên, Mayo Clinic cảnh báo rằng sự an toàn và hiệu quả của các chất bổ sung beta-sitosterol chưa được chứng minh. Vì thế, bạn nên bổ sung beta-sitosterol từ thực vật. Bên cạnh bơ, các thực phẩm khác giàu beta-sitosterol bao gồm: hạt bí ngô, mầm lúa mì, đậu nành, hồ đào III. U xơ tuyến tiền liệt kiêng ăn gì? Ngoài việc bổ sung những loại thực phẩm tốt, bạn cũng cần chú ý đến các loại thực phẩm không tốt cho tuyến tiền liệt. Một số thực phẩm cần tránh bao gồm: 3.1 Thịt đỏ Nghiên cứu cho thấy ăn một lượng ít thịt đỏ có thể giúp cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt. Nhưng, nếu tiêu thụ thịt đỏ hằng ngày sẽ làm làm tăng nồng độ axit arachidonic trong cơ thể, từ đó làm tăng viêm, ảnh hưởng không tốt tới tình trạng u xơ tuyến tiền liệt. Tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ cũng làm tăng nguy cơ mắc u xơ tuyến tiền liệt lên gấp 3 lần. Vậy nên, hãy ăn thịt đỏ một cách có điều độ (nếu bạn yêu thích món thịt này) và lựa chọn một số loại thịt khác như thịt nạc hay cá để thay thếbổ sung. 3.2 Trứng và thịt gia cầm Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Tiết niệu vềmối liên hệ giữa thức ăn và sự xuất hiện của các triệu chứng u xơ tuyến tiền liệt cho biết rằng: Ăn trứng và thịt gia cầm dường như làm tăng các triệu chứng u xơ. Bởi lòng đỏ trứng cũng có hàm lượng axit arachidonic cao, như đã đề cập ở trước đó, nó làm tăng viêm. Chính vì thế, hãy ăn một cách có chừng mừng lòng đỏ trứng và thịt gia cầm. 3.3 Thực phẩm cay Vị cay làm cho bữa ăn của bạn ngon miệng hơn. Tuy nhiên, những người bị u xơ tuyến tiền liệt cần cẩn thận hơn trong việc ăn thực phẩm cay. Bởi chúng có thể kích thích bàng quang và tuyến tiền liệt, gây ra các triệu chứng tiết niệu liên quan đến  u xơ tuyến tiền liệt. 3.4 Thực phẩm có nhiều đường Đường được thêm vào nhiều loại đồ ăn nhằm làm tăng vị giác, như: các bữa ăn sẵn, khoai tây chiên giòn, bánh mì trắng, nước sốt làm sẵn, vv. Nhưng đường lại không tốt cho những người bị u xơ tuyến tiền liệt bởi nó có thể làm tăng viêm. Vì thế, hãy cắt giảm tiêu thụ các loại thực phẩm có nhiều đường nếu bạn bị u xơ tuyến tiền liệt. Nguồn bổ sung đường tốt hơn cho bạn là các sản phẩm nguyên hạt, trái cây tươi, các loại hạt. Những thứ này không chỉ “lành mạnh” cho tuyến tiền liệt, mà còn rất bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe nữa. 3.5 Caffeine Nếu bị u xơ tuyến tiền liệt, bạn nên tránh hoặc hạn chế lượng caffeine nạp vào cơ thể. Bởi caffeine có khả năng làm giãn mạch thận, tăng sức lọc cầu thận, giảm tái hấp thu Na+, tạo ra tác dụng lợi tiểu. Khiến bạn gặp các triệu chứng tiết niệu (tiểu đêm, tiểu nhiều lần) nhiều hơn. 3.6 Sữa Một chế độ ăn ít chất béo được khuyến nghị để giúp làm giảm các triệu chứng u xơ tuyến tiền liệt. Sữa chính là một thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, vì thế hãy hạn chế các loại thực phẩm này. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn phải tránh hoàn toàn sữa, phô mai và các sản phẩm từ sữa, mà thay vào đó hãy chuyển sang loại ít chất béo. 3.7 Rượu Tránh uống nhiều rượu được khuyến nghị với những người bị u xơ tuyến tiền liệt. Bởi rượu có thể hoạt động như một chất kích bàng quang và tuyến tiền liệt, khiến bạn đi tiểu thường xuyên hơn. Vì thế, hãy uống rượu một cách có điều độ. Ngoài ra, phòng khám Mayo khuyến cáo rằng: Những người bị u xơ tuyến tiền liệt nên tránh uống nhiều nước (chất lỏng) cùng một lúc, và nên tránh uống nước 1-2 giờ trước khi đi ngủ. Việc này giúp hạn chế tình trạng tiểu đêm, tiểu nhiều lần ở những người bị u xơ. IV. Vương Bảo – Hỗ trợ tốt cho bệnh nhân u xơ tiền liệt tuyến Bên cạnh một chế độ ăn uống tốt cho tuyến tiền liệt, để hạn chế khối u phát triển và làm giảm các triệu chứng rối loạn tiểu tiện hiệu quả hơn, bạn nên tham khảo để sử dụng thêm sản phẩm Vương Bảo. Vương Bảo là sản phẩm đã được nghiên cứu lâm sàng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung Ương. Kết quả cho thấy, sản phẩm có tác dụng rõ rệt trong việc hỗ trợ làm giảm kích thước u phì đại tiền liệt tuyến và giảm các rối loạn tiểu tiện ở nam giới bị u xơ tuyến tiền liệt như tiểu dắt, tiểu đêm, tiểu nhiều lần. Đây cũng chính là những công dụng đã được Bộ y tế cấp phép cho sản phẩm. Có thể nói, Vương Bảo là một sản phẩm hiếm hoi trên thị trường đạt được hiệu quả tác động đa chiều và toàn diện, từ đó giúp bệnh nhân u xơ tiền liệt tuyến ổn định cũng như thuyên giảm được bệnh. Sau hơn 8 năm có mặt trên thị trường, sản phẩm đã được rất nhiều khách hàng tin tưởng sử dụng và nhận được nhiều phản hồi tích cực (xem khảo sát: 93,5% khách hàng hài lòng khi dùng Vương Bảo). Chính vì thế, nếu bị u xơ tuyến tiền liệt, bạn có thể sử dụng thêm Vương Bảo và hoàn toàn yên tâm về sản phẩm này.  BẤM VÀO ĐÂYđể đặt mua Vương Bảo chính hãng tại công ty, giao hàng tận nhà Tìm nhà thuốc uy tín có bán Vương Bảo, bạn hãy xem TẠI ĐÂY  V. Lưu ý cho người bị u xơ tiền liệt tuyến Quá trình điều trị phì đại tuyến tiền liệt là quãng thời gian dài. Vì thế, muốn đạt hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần điều trị sớm và xây dựng chế độ ăn uống phù hợp: Thực đơn hàng ngày cần đảm bảo cân bằng dinh dưỡng, rau xanh, tinh bột Hoàn toàn loại bỏ những thực phẩm nằm trong danh sách kiêng đề cập ở trên. Vì chỉ cần một lượng nhỏ cũng gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị u xơ tiền liệt tuyến. Duy trì chế độ ăn uống khoa học trong một thời gian dài. Ngay cả khi tiến hành điều trị can thiệp, người bệnh cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống để tránh tình trạng tái phát. Chỉ uống đủ lượng nước cần thiết, tránh uống quá nhiều nước, hạn chế uống nước vào buổi đêm để tránh đi tiểu nhiều gây mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Không được nhịn tiểu vì sẽ làm trầm trọng bệnh tình. Hạn chế ngồi một chỗ quá lâu, nên đứng lên di chuyển nhẹ nhàng. Thường xuyên giữ ấm cơ thể. Khi bị lạnh cơ thể sẽ xuất hiện tình trạng giữ nước tiểu, tăng áp lực lên bàng quang. Trong quá trình điều trị, người bệnh cần xây dựng đời sống sinh hoạt vợ chồng điều độ. Luôn giữ tình thần thư thái, không căng thẳng. Vì stress là thủ phạm khiến bệnh tình trở nặng nhanh hơn. Với những thông tin hữu ích trên, vuongbaothaiminh.com đã giải đáp được thắc mắc phì đại tuyến tiền liệt ăn gì, kiêng gì để từ đó xây dựng chế độ ăn uống hợp lý. Nếu cần tư vấn hoặc gặp bất kì vấn đề nào về bệnh u xơ tuyến tiền liệt. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua tổng đài miễn cước 1800 1258 hoặc để lại bình luận, các chuyên gia của chúng tôi sẽ giải đáp cụ thể hơn. Ngoài chế độ ăn, uống gì cũng là vấn đề mà người bị u xơ tuyến tiền liệt quan tâm, bạn có thể tìm hiểu vấn đề này chi tiết hơn bài viết: Bị phì đại tuyến tiền liệt nên uống gì?

Bị tiểu ra máu ăn gì, kiêng gì? chế độ ăn uống khi tiểu ra máu

Tiểu ra máu là bệnh lý thường gặp với nhiều nguyên nhân khác nhau. Tình trạng này có thể quan sát được bằng mắt thường. Tùy theo mức độ và nguyên nhân gây bệnh mà có thể được điều trị bằng phương pháp dùng thuốc hoặc cải thiện chế độ ăn uống sinh hoạt. Bạn có biết, một chế độ ăn uống phù hợp rất quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động bình thường của hệ tiết niệu và giúp hỗ trợ lớn trong việc điều trị tiểu ra máu? Vậy tiểu ra máu ăn gì, kiêng gì! I. Lưu ý Máu trong nước tiểu có thể đến từ bất kì nơi nào thuộc hệ tiết niệu (thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo)(*) hoặc ngoài tiết niệu (tập thể dục, hành kinh, sử dụng thuốc, thực phẩm…). Tiểu ra máu nên ăn gì? (*) Hệ tiết niệu còn được gọi là hệ thống thận, là nơi sản xuất, lưu trữ và loại bỏ nước tiểu, chất thải lỏng. Thận tạo ra nước tiểu bằng cách lọc chất thải và nước thừa từ máu. Nước tiểu đi từ thận qua hai ống mỏng gọi là niệu quản vào bàng quang. Khi bàng quang đầy, cảm giác buồn tiểu thôi thúc bạn đi tiểu, lúc này nước tiểu được chảy qua niệu đạo để ra ngoài. Trong đó, những nguyên nhân có thể gây tiểu ra máu là: Thể loại Nguyên nhân Nhẹ Phì đại tuyến tiền liệt lành tính Hành kinh Thực phẩm Thuốc Tập thể dục quá sức Sỏi Sỏi san hô Sỏi canxi Sỏi axit uric Nhiễm trùng Viêm bể thận Viêm bàng quang Viêm niệu đạo Chấn thương Chấn thương vùng chậu Chấn thương thận Các cơ quan ngoài Thận Bệnh thận IgA Bệnh màng đáy mỏng Viêm thận di truyền Thận xốp tủy Biến chứng do khám, chữa bệnh (Iatrogenesis) Quy trình nội soi gần đây (ví dụ: cắt bỏ tuyến tiền liệt qua đường nội soi) Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng (TRUS) Đặt ống thông Xạ trị Stent niệu Sinh thiết thận Tán sỏi bằng sóng xung kích ngoài cơ thể Ác tính Ung thư biểu mô tế bào thận Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp Ung thư biểu mô tuyến Ung thư tuyến tiền liệt Tiểu ra máu là một tình trạng cần được quan tâm, vì những nguyên nhân gây ra nó có thể là những nguyên nhân ác tính nguy hiểm. Bạn cần phải đi khám nếu gặp tình trạng này. Vì thế, chế độ ăn uống sau đây chỉ góp phần giúp hệ tiết niệu khỏe mạnh hơn, từ đó có thể ngăn ngừa và hỗ trợ trong việc điều trị tiểu ra máu. Chế độ ăn này không có tác dụng bệnh. II. Nguyên nhân gây tiểu ra máu Đối với một số nguyên nhân tiểu ra máu nhẹ, bạn không cần lo lắng, tình trạng này sẽ tự hết. Cụ thể như sau: – Do thực phẩm: Một số loại thực phẩm như củ cải đường, quả mâm xôi, cây đại hoàng, đậu fava, cà rốt, đôi khi có thể khiến nước tiểu có màu đỏ, hoặc màu nâu sẫm. Đây không phải là tình trạng nguy hiểm và có thể tự hết sau khi bạn ngừng ăn các loại thực phẩm này. Chế độ ăn uống chỉ góp phần giúp hệ tiết niệu khỏe mạnh hơn, từ đó có thể ngăn ngừa và hỗ trợ trong việc điều trị tiểu ra máu (Ảnh minh họa) – Do thuốc: Một số loại thuốc cũng có thể làm thay đổi màu sắc của nước tiểu, khiến nó biến thành màu đỏ, như: Warfarin (Coumadin), Rifampin, Phenazopyridine (Azo, Pyridium), Ibuprofen (Advil, Motrin), thuốc giảm đau chống viêm không steroid – NSAID. Bạn hãy kiểm tra nhãn hoặc hỏi ý kiến của bác sĩ để xem liệu đây có phải là tác dụng phụ của thuốc hay không. – Do tập thể dục quá sức: Hiện tại người ta vẫn chưa biết rõ tại sao tập thể dục gắng sức có thể gây rò rỉ máu trong đường tiết niệu, nhưng nó có thể liên quan đến sự cân bằng chất lỏng (mất nước), khiến tế bào máu bị phá vỡ. Tiểu máu sau tập thể dục gắng sức thường tự biến mất trong vòng 24 đến 48 giờ. – Do hành kinh: Nước tiểu có màu đỏ do hành kinh là một triệu chứng hoàn toàn bình thường. Nó sẽ tự hết sau khi bạn kết thúc kì kinh. III. Tiểu ra máu nên ăn gì? Dựa vào các nguyên nhân chính gây tiểu ra máu, chế độ ăn nên hướng tới giúp cho hệ tiết niệu, tuyến tiền liệt khỏe mạnh, đồng thời phòng tránh nhiễm trùng, sỏi. 3.1 Ớt chuông đỏ Ớt chuông đỏ rất giàu các loại vitamin và khoáng chất có lợi cho hệ tiết niệu, tiêu biểu là: Vitamin C và A giúp tăng cường khả năng miễn dịch, phòng tránh nhiễm trùng, duy trì sức khỏe tuyến tiền liệt;  Lycopene là chất chống oxy hóa, giúp phòng ngừa một số bệnh ung thư, làm chậm sự tiến triển của u xơ tuyến tiền liệt. Nó cũng giúp hạ thấp kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt liên quan đến các bệnh tuyến tiền liệt. Vitamin B6 có khả năng làm giảm phản ứng của tuyến tiền liệt với testosterone. Ai cũng biết rằng testosterone làm thúc đẩy sự phát triển và lây lan của khối u tuyến tiền liệt, và nhiều nghiên cứu cho thấy B6 có thể làm giảm phản ứng đó; Chất xơ giúp ngăn ngừa những triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu tiến triển; .v.v. Bạn có thể thêm ớt chuông đỏ vào chế độ ăn hằng ngày bằng cách: làm món salad với các loại rau khác, cá ngừ hoặc thịt gà; xào với thịt bò; cắt nhỏ chúng rồi cho vào món trứng tráng,… Ớt chuông đỏ rất giàu các loại vitamin và khoáng chất có lợi cho hệ tiết niệu (Ảnh minh họa) 3.2 Bơ Bơ được mệnh danh là siêu thực phẩm, bởi nó cực kì bổ dưỡng và mang lại rất nhiều lợi ích sức khỏe. Đối với tuyến tiền liệt, beta-sitosterol trong quả bơ có tác dụng làm giảm các triệu chứng bệnh (bao gồm cả tiểu ra máu). Đối với các bệnh ung thư, bơ chứa nhiều vitamin E giúp ngăn ngừa một số loại bệnh. Ngoài ra, nó cũng chứa một hàm lượng lớn vitamin C, B, chất xơ, chất chống oxy hóa… là những chất tốt cho hệ tiết niệu như đã nói ở trên. Tuy nhiên, những người bị bệnh thận nên tránh dùng nhiều bơ. Bởi bơ là một nguồn rất giàu kali, không tốt cho thận. 3.3 Bắp cải Bắp cải có chứa nhiều phốt pho, các loại vitamin K, C, B6, axit folic và chất xơ – là những chất giúp tăng cường sức khỏe cho hệ tiết niệu, tuyến tiền liệt. Bắp cải có chứa nhiều chất giúp tăng cường sức khỏe cho hệ tiết niệu, tuyến tiền liệt (Ảnh minh họa) Đặc biệt hơn, phytochemical có trong bắp cải là các hợp chất hóa học thường có trong trái cây và rau quả, giúp phá vỡ các gốc tự do, bảo vệ cơ thể khỏi bệnh ung thư, tăng cường sức mạnh của hệ miễn dịch. Để thêm bắp cải vào chế độ ăn uống cua rmình, bạn có thể nấu canh, xào, làm salad, bắp cải cuộn thịt,… 3.4 Súp lơ trắng Súp lơ là một trong những loại rau thuộc họ cải, vì thế nó cũng chứa nhiều vitamin C, axit folate và chất xơ,… Ngoài ra, nó còn là nguồn chứa đầy indol, glucosinolate và thiocyanat, là những hợp chất giúp gan trung hòa các chất độc hại có thể làm hỏng màng tế bào và DNA, từ đó ngăn ngừa các bệnh ung thư, kháng vi-rút và vi khuẩn. Nhìn chung, các loại rau họ cải đều tốt cho những bệnh nhân bị tiểu ra máu. 3.5 Tỏi Tỏi là một trong những gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt Nam. Tỏi sống có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút, ngăn ngừa sự phát triển của u xơ tuyến tiền liệt (Ảnh minh họa) Từ thời xa xưa, cha ông ta đã biết sử dụng tỏi như một vị thuốc giúp diệt virus, vi khuẩn hiệu quả. Các nghiên cứu hiện đại cũng chứng minh rằng, tỏi sống có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút. Nó không chỉ giúp tiêu diệt nhiều loại vi rút cảm lạnh và cúm thông thường mà hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm (hai phân loại chính của vi khuẩn, trong đó vi khuẩn gram dương là nguyên nhân chung của nhiễm trùng đường tiết niệu), nấm, ký sinh trùng đường ruột và nấm men. Ngoài ra, tỏi cũng được cho là có khả năng giúp ngăn chặn sự phát triển của phì đại tiền liệt tuyến. 3.6 Hành tây Mùi hăng của hành tây đôi khi khiến một số người cảm thấy sợ và không muốn ăn loại củ này. Tuy nhiên, hành tây lại là một loại thực phẩm rất tốt cho hệ tiết niệu và tuyến tiền liệt, giúp ngăn ngừa chứng tiểu ra máu. Hành tây rất giàu flavonoid, đặc biệt là quercetin, một chất chống oxy hóa mạnh có tác dụng tốt cho bệnh tim và chống lại nhiều bệnh ung thư cũng như ngăn ngừa phì đại tuyến tiền liệt. Những người bị nhiễm trùng đường tiết niệu cũng có thể thêm hành tây vào chế độ ăn uống của mình, bởi nó có khả năng chống lại nhiễm trùng nhờ chứa nhiều vitamin C, vitamin B và các chất xơ prebiotic,… Để thêm hành tây vào chế độ ăn, bạn có thể băm nhỏ rồi rán với trứng, nấu chín rồi làm bánh mì kẹp, xào với thịt bò, làm bánh vòng hành tây,… 3.7 Táo Táo đã được biết đến với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, như: giúp giảm nguy cơ ung thư, giảm cholesterol, chống táo bón, bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tim,… Táo cũng là loại thực phẩm rất tốt cho những người bị bệnh thận, giúp cải thiện chức năng bàng quang (Ảnh minh họa) Nhưng ít ai biết rằng, táo cũng là loại thực phẩm rất tốt cho những người bị bệnh thận, giúp cải thiện chức năng bàng quang và nhờ tính axit nhẹ mà chúng còn có khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiểu. 3.8 Dưa hấu Dưa hấu là một loại quả không có natri (tốt cho người bị thận) và giàu vitamin A, C, lycopene,… rất tốt cho hệ tiết niệu và tuyến tiền liệt. Ngoài ra, nhờ hàm lượng nước cao, dưa hấu còn giúp thanh lọc thận; ngăn ngừa nhiễm trùng; hoạt động như một loại thuốc lợi tiểu tự nhiên, giúp cường dòng chảy của nước tiểu mà không làm căng thẳng thận như rượu hay cà phê. 3.9 Mạn việt quất (Cranberry) Loại quả mọng thơm ngon này được biết đến là có tác dụng chống lại nhiễm trùng bàng quang, bằng cách ngăn chặn vi khuẩn bám vào thành bàng quang. Nó cũng rất tốt cho sức khỏe tuyến tiền liệt, bởi có thể làm giảm các triệu chứng của viêm tuyến tiền liệt và u xơ tuyến tiền liệt. Uống nước ép mạn việt quất hoặc nước ép lựu rất tốt cho việc phục hồi sau tiểu máu Ngoài ra, nó cũng được chứng minh là có tác dụng bảo vệ cơ thể chống lại bệnh ung thư. 3.10 Quả việt quất xanh Quả việt quất có chứa nhiều chất chống oxy hóa được gọi là anthocyanidins (là những chất khiến chúng có màu xanh lam) và nhiều hợp chất tự nhiên khác, giúp giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng. Quả việt quất có chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, ung thư (Ảnh minh họa) Loại quả này cũng là một nguồn bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống thân thiện với thận, vì chúng chứa ít natri, phốt pho và kali. 3.11 Dâu tây Dâu tây rất giàu hai loại phenol: anthocyanins và ellagitannin. Trong đó, anthocyananin là chất làm cho dâu tây có màu đỏ và là chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ cấu trúc tế bào cơ thể, ngăn ngừa tổn thương do oxy hóa. Dâu tây cũng là một nguồn tuyệt vời cung cấp vitamin C và mangan và chất xơ rất tốt. 3.12 Nho đỏ Nho đỏ chứa một số flavonoid có khả năng ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm sự hình thành các cục máu đông. Resveratrol, một flavonoid khác được tìm thấy trong nho có khả năng kích thích sản xuất oxit nitric giúp thư giãn các tế bào cơ trong mạch máu để tăng lưu lượng máu, đồng thời cung cấp khả năng chống lại ung thư và ngăn ngừa viêm nhiễm cho hệ tiết niệu. 3.13 Lòng trắng trứng Lòng trắng trứng có chứa hàm lượng protein cao và nhiều loại axit amin thiết yếu. Đặc biệt với nhữn bệnh nhân bị thận, lòng trắng trứng cung cấp protein với ít phốt pho hơn các nguồn protein khác như lòng đỏ trứng hoặc các loại thịt. 3.14 Cá Tương tự như lòng trắng trứng, cá cung cấp protein chất lượng cao, đồng thời còn chứa một loại chất béo tốt gọi là omega-3. Loại chất béo lành mạnh này giúp bảo vệ cơ thể khỏi ung thư, bệnh tim mạch, viêm nhiễm, tăng cân,… Omega-3 trong cá giúp bảo vệ cơ thể khỏi ung thư, bệnh tim mạch, viêm nhiễm, tăng cân,… (Ảnh minh họa) Các chuyên gia khuyến cáo bạn nên ăn cá ít nhất hai lần một tuần. Đặc biệt là các loại cá chứa nhiều omega-3 như cá ngừ, cá trích, cá thu, cá hồi,… Nếu không phải là người thích ăn cá, bạn có thể lấy omega-3 từ quả óc chó, hạt lanh xay, hạt chia và dầu hạt cải. Một lượng nhỏ hơn được tìm thấy trong đậu tây và đậu nành. 3.15 Hạt mè (vừng) Hạt vừng rất giàu kẽm. Theo một nghiên cứu đáng tin cậy, khoáng chất này rất cần thiết cho sức khỏe của tuyến tiền liệt. Kẽm cũng là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho con người, sự thiếu hụt kẽm có thể gây ra các kết quả bất lợi cho bệnh thận Bạn nên bổ sung kẽm từ thực phẩm, bởi kẽm từ thực phẩm dễ hấp thụ hơn kẽm bổ sung. 3.16 Dầu ô liu Dầu ô liu là một nguồn cung cấp axit oleic tuyệt vời. Đây là một loại axit béo có khả năng chống viêm. Ngoài ra, nó cũng rất giàu chất chống oxy hóa polyphenol và nhiều hợp chất khác, giúp ngăn ngừa quá trình viêm nhiễm, ung thư. Dầu ô liu cung cấp axit oleic – là một loại axit béo có khả năng chống viêm (Ảnh minh họa) Bạn nên sử dụng dầu ô liu nguyên chất vì chúng có nhiều chất chống oxy hóa hơn. Có thể sử dụng loại dầu này để làm nước sốt salad, chấm bánh mì hoặc để ướp rau, nấu ăn. 3.17 Cà chua Tương tự như ớt chuông đỏ, cà chua cũng chứa hàm lượng lớn lycopene. Nó có thể giúp ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt cũng như giảm sự phát triển của khối u ở những người bị u xơ tiền liệt tuyến. Vì lycopene liên kết chặt chẽ với thành tế bào nên cơ thể gặp khó khăn khi chiết xuất nó từ cà chua sống. Chính vì thế, cà chua nấu chín là lựa chọn tốt hơn để bổ sung loại chất này. Tuy nhiên cà chua cũng chứa hàm lượng kali cao, vì thế những người bị thận chỉ nên ăn hạn chế món ăn này. 3.18 Các loại đậu Các loại đậu là nhóm thực phẩm bao gồm: lạc, đậu lăng, đậu cô ve, đậu nành, đậu đen, đậu fava, đậu pinto, đậu thận… Phytoestrogen trong các loại đậu giúp làm giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt ở đàn ông (Ảnh minh họa) Họ đậu chứa các hợp chất thực vật được gọi chung là phytoestrogen. Trong đó, tiêu biểu nhất là isoflavone. Nhiều nghiên cứu cho thấy, đàn ông bổ sung nhiều phytoestrogen có nguy cơ bị ung thư tuyến tiền liệt giảm thấp hơn 20% so với nhóm không bổ sung. Tác dụng chống ung thư này của phytoestrogen có thể đến từ khả năng điều hòa hormone và chống oxy hóa của chúng. Ngoài ra, người ta cũng nhận thấy, việc tiêu thụ đậu trong một chế độ ăn uống đa dạng cũng có tác dụng hữu ích trong việc phòng ngừa và kiểm soát nhiều bệnh lý khác, như bệnh thận mãn tính, các bệnh viêm nhiễm,… 3.19 Sữa chua Sữa chua là một siêu thực phẩm khác giúp phòng ngừa các bệnh liên quan đến đường tiết niệu. Chẳng hạn như: Nó có chứa probiotics, một loại vi khuẩn có ích giúp làm giảm lượng vi khuẩn có hại trong đường tiết niệu, âm đạo và toàn cơ thể. Nó cũng là một nguồn tốt giúp bổ sung canxi và vitamin D để ngăn ngừa sự hấp thụ oxalat. Thừa oxalat là nguyên nhân hình thành sỏi. Lưu ý: không phải tất cả các loại sữa chua đều có probiotics, hãy kiểm tra nhãn trước khi mua. 3.20 Uống đủ nước Uống đủ nước giúp các cơ quan trong cơ thể hoạt động tốt, bao gồm cả hệ tiết niệu. Nước cần thiết cho thận hoạt động vì chúng cần đủ chất lỏng để lọc chất thải và vận chuyển nước tiểu đến bàng quang. Uống nhiều chất lỏng hơn làm tăng khối lượng nước tiểu đi qua thận, làm loãng nồng độ khoáng chất, từ đó sỏi thận ít có khả năng kết tinh và hình thành. Uống đủ nước giúp các cơ quan trong cơ thể hoạt động tốt, bao gồm cả hệ tiết niệu (Ảnh minh họa) Uống đủ nước cũng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thận, bàng quang. Bởi nó giúp làm loãng nước tiểu, hạn chế tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Về lượng nước uống mỗi ngày, theo  Viện Y học Hoa Kỳ (IOM), lượng nước cần cho nam giới là khoảng 3 lít mỗi ngày và phụ nữ là 2,2 lít mỗi ngày. Tuy nhiên, mức tiêu thụ này có thể cao hoặc thấp hơn, phụ thuộc vào các yếu tố như: mức độ hoạt động, tuổi tác, khí hậu, chế độ ăn, tình trạng sức khỏe. Nói chung, bạn nên uống đủ nước để hiếm khi cảm thấy khát và để nước tiểu không màu hoặc vàng nhạt. Nếu nước tiểu của bạn có màu vàng sẫm hoặc màu hổ phách, bạn có thể đang thiếu nước. 3.21 Một số món ăn theo dân gian Dưới đây là một số món ăn theo dân gian được cho là tốt cho người đi tiểu ra máu. – Cháo hoa cúc: 5 bông hoa cúc tươi, 50g thịt nạc băm, 50g mộc nhĩ, 100g gạo nếp, gia vị (muối, bột ngọt) vừa đủ. Mộc nhỉ, hoa cúc rửa sạch cắt nhỏ. Gạo nếp đãi sạch rồi cho lên nấu cháo với 1 lít nước. Sau khi gạo nếp nở thì cho thịt lợn và tất cả các vị vào nấu chín. Chia ăn ngày 2 lần. Công dụng: Giải nhiệt, tiêu phù, an tạng, ngăn tiểu tiện ra máu. – Cháo rễ cỏ tranh trắng: 250g rễ cỏ tranh trắng, 50g gạo, đường phèn vừa đủ. Rễ cỏ tranh rửa sạch, bỏ rễ con, cắt nhỏ cho vào nồi cùng 300ml nước. Đun tới khi còn 200ml thì bỏ bã, lấy nước cho gạo đã đãi sạch vào, thêm nước và đường phèn, đun lửa to cho sôi rồi đun nhỏ để cháo loãng. Ăn nóng ngày 2 lần. Công dụng: thanh nhiệt, trị đái ra máu. Cháo rễ cỏ tranh trắng giúp thanh nhiệt, trị đái ra máu (Ảnh minh họa) – Canh rau muống: 500g rau muống rửa sạch, thái nhỏ; 50g mật ong; 800ml nước. Đun rau muống với nước tới khi chín nhừ thì chắt lấy nước, bỏ bã, tiếp tục cô tới khi còn 400ml nước. thì dừng, cho mật ong vào. Uống canh này ngày 2 lần. Công dụng: tốt cho bệnh tiểu ra máu. – Canh hồng: 2 quả hồng khô, 6g cỏ bấc đèn, 30g rễ cỏ tranh, đường trắng vừa đủ. Cho hồng, cỏ bấc đèn, rễ cỏ tranh đã rửa sạch vào nồi, đun với nước trong 20 phút rồi vớt bỏ bã, cho đường. Chia 2 lần uống sáng và tối, liên tục trong 3-5 ngày. Công dụng: thanh nhiệt lợi niệu, tốt cho chứng tiểu ra máu. – Mướp đắng nấu. 200-300g mướp đắng bỏ ruột, thái mỏng; 250g lươn vàng làm sạch, bỏ nội tạng. Cho tất cả vào nồi, đổ vừa đủ nước rồi nấu chín. Chia ngày ăn 2 lần. Công dụng: bổ huyết thanh nhiệt, giải độc, trị tiểu máu do âm hư, hỏa vượng. – Hạt sen nấu. 30g hạt sen, 600ml nước. Cho hạt sen vào đun với nước, cô tới khi còn 30ml thì dừng. Ăn cái, uống nước. IV. Thực phẩm nên tránh Nên tránh các loại thực phẩm không tốt cho thận, bàng quang, tuyến tiền liệt. Nhất là các loại thực phẩm thúc đẩy hình thành sỏi, làm tăng viêm nhiễm. 4.1 Hạt điều và đậu phộng Chế độ ăn uống với các thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật rất hữu ích trong việc ngăn ngừa hình thành sỏi thận – là nguyên nhân gây ra tiểu máu. Tuy nhiên, một số loại hạt như đậu phông, hạt điều thì bạn nên hạn chế ăn. Bởi chúng rất giàu axit oxalic, có thể liên kết để tạo thành tinh thể, dẫn tới hình thành sỏi trong đường tiết niệu. Hạt điều chứa nhiều axit oxalic, làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận (Ảnh minh họa) 4.2 Hạn chế uống rượu Rượu có thể hoạt động như một chất lợi tiểu, khiến bạn gặp phải tình trạng đi tiểu thường xuyên. Đồng thời, nó còn gây ra một số kích ứng bàng quang, như đau rát khi tiểu và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu. 4.3 Bỏ hút thuốc Nếu bạn đang hút thuốc lá, hãy bỏ thuốc. Nếu bạn không hút thuốc, đừng bắt đầu. Bởi thuốc lá đã được chứng minh là ây những tác động tiêu cực tới hệ tiết niệu, như: gây kích thích bàng quang, gây hại cho thận và làm cho bệnh thận tiến triển, tăng nguy cơ mắc bệnh viêm âm đạo ở phụ nữ,… 4.4 Hạn chế muối Tất cả chúng ta đều biết, chế độ ăn nhiều natri (muối) sẽ làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận, sỏi tiết niệu. Bởi nó làm tăng lượng canxi trong nước tiểu của bạn. Chính vì thế, hãy tránh ăn quá mặn. Theo khuyến cáo, bạn chỉ nên tiêu thụ khoảng 1,5g natri/ngày. Điều này không chỉ tốt cho hệ tiết niệu mà còn tốt cho huyết áp và tim mạch. Chế độ ăn nhiều natri (muối) sẽ làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận (Ảnh minh họa) 4.5 Ăn vừa đủ protein từ động vật Khoảng 20% ​​cơ thể con người được tạo thành từ protein. Tuy nhiên cơ thể chúng ta không dự trữ protein nên bạn phải nạp chất này từ chế độ ăn uống mỗi ngày. Có hai nguồn chính để bổ sung protein là protein từ động vật và thực vật. Protein từ động vật (chẳng hạn như thịt đỏ, thịt lợn, thịt gà, thịt gia cầm, cá và trứng,…) là nguồn protein hoàn chỉnh, vì chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể cần để hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá nhiều loại protein này có thể làm tăng lượng axit uric trong cơ thể và làm giảm một chất hóa học trong nước tiểu gọi là citrate. Công việc của citrate là ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận. Vì thế, bạn chỉ nên bổ sung protein vừa đủ từ động vật. Song song với đó, có thể bổ sung thêm protein từ thực vật như từ các loại đậu, hạt. 4.6 Trái cây có tính axit mạnh Nếu bị nhiễm trùng đường tiết niệu, bạn nên hạn chế ăn các loại trái cây có tính axit mạnh như cam, chanh, quất, bưởi. Bởi nó có thể gây kích thích bàng quang của bạn. Tuy nhiên, sau khi hết nhiễm trùng, ăn trái cây có tính axit với vitamin C có thể giúp ngăn ngừa tái phát nhiễm trùng. Hãy tránh ăn các loại quả có tính axit mạnh nếu đang bị nhiễm trùng đường tiểu (Ảnh minh họa) 4.7 Giảm đường Ăn quá nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận. Vì thế, hãy hạn chế ăn các loại thực phẩm nhiều đường như nước ngọt, bánh ngọt, siro,… 4.8 Thực phẩm có oxalat cao Như ta đã nói ở trên, nếu có quá nhiều oxalat và quá ít chất lỏng trong nước tiểu, các mảnh canxi oxalat sẽ liên kết với nhau để tạo ra các tinh thể. Khi tinh thể tăng dần số lượng, chúng dính vào nhau để tạo thành một tinh thể lớn hơn, gọi là sỏi thận. Vì thế, bạn nên hạn chế ăn các thực phẩm có oxalat cao như: rau bina, cám lúa mì, củ cải đường, đại hoàng… Nếu ăn các loại thực phẩm này, bạn cần lưu ý phải bổ sung đủ canxi trong chế độ ăn để là giảm lượng oxalate được cơ thể hấp thụ, từ đó ngăn ngừa hình thành sỏi. Trên đây là một số một nên ăn và nên tránh với những người bị tiểu ra máu. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho bất kì chẩn đoán y khoa nào. Bạn có thể hỏi ý kiến của bác sĩ về các món nên ăn và kiêng với tình trạng bệnh cụ thể của bản thân.

Loading...